AWR Vietnamese from Hanoi
Phép lạ, Quyền năng của Chúa, Các phép lạ ân điển // Miracles, Power of God, Miracles of grace
Xin hãy như tôi, sứ mạng của Phao-lô, cuộc đời dành cho Chúa // Please be like me, Paul39;s mission, life for God
Chiên con Đức Chúa Trời, Sự vinh hiển của Đức Chúa Giê-su, sự chết của Chúa // Lamb of God, the glory of Jesus, the death of the Lord
Thờ phượng trái lẽ thật, tội thờ hình tượng, các thần giả // Worship the unlawful, idolatry, false gods
Bổn phận với con cái, chăm sóc con cái, tình yêu đối với con trẻ // Duty to children, caring for children, love for children
Những người vợ trong thế gian, vị trí người vợ, người vợ đối với chồng // Wives in the world, wife position, wife for husband
Những người độc thân trong hội thánh, người độc thân // Singles in the church, singles
Lương tâm, sống với lòng trong sạch, lương tâm của con người // Conscience, live with the pure heart, human conscience
Gia đình thông công với Chúa, hiệp nhất với Chúa, gia đình // Family fellowship with God, united with God, family
Luật tự nhiên, sự sáng tạo quy luật tự nhiên, sự sáng tạo của Chúa // Natural Law, Creation of the Law of Nature, Creation of God
Hòa thuận theo ý Chúa, hòa thuận trong ân điển, hòa thuận // Harmony according to God's will, harmony in grace, harmony
Chiến đấu với cuộc sống, chiến đấu với điều ác, chiến đấu với chính mình // Fight with life, fight evil, fight with yourself
Chống lại xung đột, xung đột gia đình, xung đột // Fighting conflicts, family conflict, conflicts
Chúa Giê-su trong đền thánh, chức vụ của Chúa, sự cầu thay // Jesus in the temple, the ministry of the Lord, intercession
Hy vọng trong Chúa, niềm hy vọng, ánh sáng từ Cha thiên thượng // Hope in God, hope, light from Heavenly Father
Hội thánh hiệp nhất, hội thánh trong Chúa, sự hiệp nhất thiêng liêng // The united church, the church in God, the spiritual unity
Ràng buộc trong đại gia đình, sự khăng khít trong gia đình, gia đình trong Chúa // Constraints in the family, the tightness in the family, the family in God
Sự cứu chuộc, sự chết của Chúa, tin mừng cho nhân loại // Redemption, the death of the Lord, the good news for mankind
Lẽ thật cho nhân loại, lẽ thật cho thế giới, tiếp nhận lẽ thật // Truth for mankind, truth to the world, receiving truth
Những người vô tội và thánh khiết, những người lương thiện, người chân thật // Innocent and holy people, honest people, true people
Sự ban cho trọn vẹn, sự ban cho của Đức Chúa Trời, món quà từ thiên đàng // The full gift, the gift of God, the gift from heaven
Gia đình trong Chúa, Gia đình của Cơ Đốc nhân, gia đình // Family in God, Family of Christians, Family
Sống đời thành công, thành công, Sống theo ý Chúa // Live successful, successful, Living according to God
Sự cam kết, cam kết về lời của Đức Chúa Trời, sự cam kết về niềm tin // Commitment, commitment to the word of God, commitment to faith
Tiếp rước Chúa , tiếp rước Đức Chúa Giê-su, tiếp đón Vua trời // Receive the Lord, receive Jesus, welcome the King of heaven
Sự mê hoặc của thế giới tâm linh, sự lôi kéo của Sa-tan, thế giới tâm linh // The fascination of the spiritual world, the manipulation of Satan, the spiritual world
Chỗ dành cho Chúa, Nơi Chúa Ngự, Vị trí cho Chúa // Place for God
Sự hiện diện của Chúa, Chúa ở cùng nhân loại, Chúa luôn bên bạn // God's presence, God is with mankind, God is with you
Lời Chúa phán, nhận biết Đức Chúa Trời, Tin nhận Đấng Cơ Đốc // The Word of God, knowing God, believing Christ
Tội lỗi và cứu chuộc, sự cứu chuộc của Đức Chúa Trời, Ân điển loài người nhận lãnh // Sin and redemption, God's redemption, Human grace received
Câu hỏi cho cuộc đời, câu hỏi quan trọng, sự thắc mắc được đáp lời // Questions for life, important questions, questions answered
Sách tiên tri của Chúa, khải huyền, sự biểu lộ của Chúa // The Prophecy of God, Revelation, God's manifestation
Sự quan tâm, sự giúp đỡ cộng đồng, phục vụ tha nhân // Caring, helping the community, serving others
Sự giấu kín được bày tỏ, sự bày tỏ của Chúa, Những giải đáp cho sự kín nhiệm // The hidden secret, the manifestation of the Lord, the answers to the secret
Hoàn cảnh hiện tại, khắc phục sự khó khăn, vượt lên chính mình // Current situation, overcoming difficulties, beyond yourself
Nhiệm vụ hiện nay của chúng ta, sứ mạng, Nhiệm vụ của Cơ Đốc nhân // Our current mission, mission, mission of the Christian
Hình ảnh tội lỗi, hình tượng, thờ lạy ma quỹ // Image of sin, image, worship fund ghost
Bánh thánh khiết, bánh sự sống, bánh tâm linh // Holy bread, bread of life, spiritual bread
Quy luật của đức tin, tin tưởng nên Đức Chúa Trời, đức tin // Rule of faith, believe God, faith
Sự biến đổi bởi sứ mạng, sứ mạng của Cơ Đốc nhân, sự biến đổi // Transformation by mission, mission of the Christian, transformation
Lòng trung thành xứng đáng, phần thưởng sau cùng, trung thành với Chúa // Good loyalty, final reward, loyalty to God
Ngày thứ nhất, ngày Sa-bát thật, ngày thánh của Chúa // The first day, the real Sabbath, the holy day of the Lord
Khải thị về tương lai, Chúa biết trước tương lai, sự khải thị của Đức Chúa Trời // Revelation of the future, God foretells the future, God's revelation
Những tù nhân hy vọng, tia hy vọng cho nhân loại, xóa bỏ xiềng xích // Prisoners of hope, glimmer of hope for humanity, abolishment of shackles
Chúa Cứu Thế đã sống lại, sự sống lại, Đấng Cứu Chuộc // Christ has risen, the resurrection, the Redeemer
Chúng ta nhìn thấy gì?, đời sống Cơ Đốc nhân, tầm nhìn // What do we see?, Christian life, vision
Bánh Ma-na, lời sự sống, nuôi dưỡng tâm linh // Manna, the Word of Life, spiritual nourishment
Lời khuyên Ti-mô-thê về Kinh thánh, Lời khuyên Ti-mô-thê, Lời khuyên của Kinh Thánh // Advice Timothy about the Bible, Advice Timothy , Bible's advice
Quyền trên sự chết, Chúa cai trị, Quyền năng của Chúa // The power on death, the Lord, the power of God
Sự thờ phượng, sự kính sợ Chúa, Thông công cùng Chúa // Worship, fear of God, communion with God